Şunu aradınız:: khiến (Vietnamca - Maori)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Maori

Bilgi

Vietnamese

khiến

Maori

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Maori

Bilgi

Vietnamca

ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.

Maori

na kua hamama toku mangai, a meinga ana ahau e ia kia kai i taua pukapuka

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.

Maori

ko enei kararehe nunui, ko nga mea e wha nei, he kingi, e wha, tera e puta ake i te whenua

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.

Maori

kua nekehia atu e koe toku wairua kei tata ki te rangimarie; i wareware ahau ki te pai

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tiếng Ðức giê-hô-va khiến những lằn lửa văng ra.

Maori

e wehewehe ana te reo o ihowa i nga mura ahi

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

từ là Ðức chúa trời báo thù cho tôi, khiến các dân tộc qui phục tôi.

Maori

ara te atua e rapu nei i te utu moku, e pehi nei i te iwi ki raro i ahau

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.

Maori

ko ia hei mea kia takoto ahau ki nga wahi tarutaru hou: e arahi ana ia i ahau ki te taha o nga wai ata rere

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

xin chúa nhớ lại lời chúa phán cho tôi tớ chúa, vì chúa khiến tôi trông cậy.

Maori

maharatia te kupu ki tau pononga, no te mea kua meinga ahau e koe kia tumanako atu

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài khiến nó dội dưới các từng trời, và chớp nhoáng ngài chiếu đến cùng trái đất.

Maori

e whakatikaia atu ana e ia ki nga wahi katoa i raro i te rangi, ko tona uira hoki ki nga pito o te whenua

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

Maori

kua meinga hoki e koe kia hurihia mai e oku hoariri o ratou tuara ki ahau, kia huna e ahau te hunga e kino ana ki ahau

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.

Maori

ka kawea mai ano e ratou he ropu hei whawhai ki a koe, a ka akina koe ki te kohatu, ka werohia ki a ratou hoari, puta rawa

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.

Maori

nana, kua matenui ahau ki au ako: whakahauorangia ahau i runga i tou tika. wha

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?

Maori

e ara ranei i a koe tou reo ki nga kapua, kia nui ai nga wai hei taupoki i a koe

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi; còn những kẻ ghét tôi, tôi đã diệt chúng nó rồi.

Maori

kua meinga e koe kia tahuri mai nga tuara o oku hoariri ki ahau, kia hautopea ai e ahau te hunga e kino ana ki ahau

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðức giê-hô-va làm bại mưu các nước, khiến những tư tưởng các dân tộc ra hư không.

Maori

e whakataka ana e ihowa te whakaaro o nga tauiwi: e whakakahoretia ana e ia nga meatanga a nga iwi

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta sẽ đặt thần ta trong các ngươi, và khiến các ngươi noi theo luật lệ ta, thì các ngươi sẽ giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Maori

na ka hoatu e ahau toku wairua ki roto ki a koutou, a ka meinga koutou e ahau kia haere i runga i aku tikanga, ka puritia ano e koutou aku ritenga, ka mahia

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.

Maori

a i mea a honatana kia oati ano a rawiri; he aroha hoki nona ki a ia: i aroha hoki ia ki a ia, me te mea ko te aroha ki tona wairua ake

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.

Maori

kia rua nga ra ka whakaorangia tatou e ia; i te toru o nga ra ka whakaarahia tatou e ia, a ka ora tatou ki tona aroaro

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hỡi Ðức giê-hô-va, nước lớn đã nổi khiến, nước lớn đã cất tiếng lên; nước lớn đã nổi các lượn sóng ồn ào lên.

Maori

ko nga roma, e ihowa, kua ara, nga roma nei, kua ara to ratou reo; ka ara nga ngaru o nga roma

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tiếng Ðức giê-hô-va làm cho đồng vắng rúng động; Ðức giê-hô-va khiến đồng vắng ca-đe rúng động.

Maori

wiri ana te koraha i te reo o ihowa: wiri ana i a ihowa te koraha o karehe

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thần của Ðức giê-hô-va lìa khỏi sau-lơ; Ðức giê-hô-va bèn khiến một ác thần khuấy khuất người.

Maori

na kua mawehe atu i a haora te wairua o ihowa, a ka takakinotia ona whakaaro e tetahi wairua kino no ihowa

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,791,429,312 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam