Şunu aradınız:: tôi không có tiền để đi đón bạn (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

tôi không có tiền để đi đón bạn

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

tôi không có trái cà chua nào

Çince (Modern)

番茄粉碎机

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,

Çince (Modern)

因 為 我 丈 夫 不 在 家 、 出 門 行 遠 路

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thật vậy, tôi không có ai như người đồng tình với tôi để thật lòng lo về việc anh em:

Çince (Modern)

因 為 我 沒 有 別 人 與 我 同 心 、 實 在 罣 念 你 們 的 事

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.

Çince (Modern)

因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

Çince (Modern)

也 不 蓋 房 居 住 . 也 沒 有 葡 萄 園 、 田 地 、 和 種 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chẳng phải chúng tôi không có quyền lợi được ăn dưng, nhưng muốn làm gương cho anh em, để anh em bắt chước.

Çince (Modern)

這 並 不 是 因 我 們 沒 有 權 柄 、 乃 是 要 給 你 們 作 榜 樣 、 叫 你 們 效 法 我 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ôi đất, chớ lấp huyết ta! Ước gì tiếng than kêu tôi không có chỗ ngưng lại!

Çince (Modern)

地 阿 、 不 要 遮 蓋 我 的 血 、 不 要 阻 擋 我 的 哀 求

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bằng có ai muốn cãi lẽ, thì chúng tôi không có thói quen ấy, mà các hội thánh Ðức chúa trời cũng không có nữa.

Çince (Modern)

若 有 人 想 要 辯 駁 、 我 們 卻 沒 有 這 樣 的 規 矩 、   神 的 眾 教 會 也 是 沒 有 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trại của tôi bị phá hủy, những dây của tôi đều đứt, con cái tôi bỏ tôi, chúng nó không còn nữa. tôi không có người để giương trại tôi ra và căng màn tôi.

Çince (Modern)

我 的 帳 棚 毀 壞 、 我 的 繩 索 折 斷 。 我 的 兒 女 離 我 出 去 、 沒 有 了 . 無 人 再 支 搭 我 的 帳 棚 、 挂 起 我 的 幔 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ấy chẳng phải tôi không có thể cậy mình trong xác thịt đâu. ví bằng kẻ khác tưởng rằng có thể cậy mình trong xác thịt, thì tôi lại có thể bội phần nữa,

Çince (Modern)

其 實 我 也 可 以 靠 肉 體 . 若 是 別 人 想 他 可 以 靠 肉 體 、 我 更 可 以 靠 著 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng đáp rằng: Ông không có lừa dối chúng tôi, không hành hung cùng chúng tôi, và không nhận lấy chi nơi tay ai hết.

Çince (Modern)

眾 人 說 、 你 未 曾 欺 負 我 們 、 虐 待 我 們 、 也 未 曾 從 誰 手 裡 受 過 甚 麼

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các vua chúng tôi, các quan trưởng, những thầy tế lễ, và tổ phụ chúng tôi, không có gìn giữ luật pháp của chúa, cũng chẳng nghe theo các điều răn và chứng cớ mà chúa phán dạy nghịch cùng chúng.

Çince (Modern)

我 們 的 君 王 、 首 領 、 祭 司 、 列 祖 都 不 遵 守 你 的 律 法 、 不 聽 從 你 的 誡 命 、 和 你 警 戒 他 們 的 話

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hỡi những kẻ nào khát, hãy đến suối nước! và người nào không có tiền bạc, hãy đến, mua mà ăn! hãy đến, mua rượu và sữa mà không cần tiền, không đòi giá.

Çince (Modern)

你 們 一 切 乾 渴 的 都 當 就 近 水 來 . 沒 有 銀 錢 的 也 可 以 來 . 你 們 都 來 、 買 了 喫 . 不 用 銀 錢 、 不 用 價 值 、 也 來 買 酒 和 奶

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng vì tôi không có điều chi quả quyết để làm sớ tấu hoàng đế về việc nó, nên đòi nó đến trước mặt các ông, nhứt là trước mặt vua, là aïc-ríp-ba, đặng khi tra hỏi rồi, tôi có điều để viết sớ.

Çince (Modern)

論 到 這 人 、 我 沒 有 確 實 的 事 、 可 以 奏 明 主 上 . 因 此 我 帶 他 到 你 們 面 前 、 也 特 意 帶 他 到 你 亞 基 帕 王 面 前 、 為 要 在 查 問 之 後 、 有 所 陳 奏

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ví bằng tôi có tội hay là phạm điều gì đáng chết, thì tôi chẳng từ chối chết đâu; trái lại, nếu trong đơn từ họ kiện tôi không có cớ gì hết, thì chẳng ai được nộp tôi cho họ. tôi kêu nài sự đó đến sê-sa.

Çince (Modern)

我 若 行 了 不 義 的 事 、 犯 了 甚 麼 該 死 的 罪 、 就 是 死 、 我 也 不 辭 . 他 們 所 告 我 的 事 若 都 不 實 、 就 沒 有 人 可 以 把 我 交 給 他 們 。 我 要 上 告 於 該 撒

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ða-vít đáp cùng thầy tế lễ rằng: từ khi ta đi ra vài ba ngày rồi, chúng tôi không có lại gần một người nữ nào hết. các bạn tôi cũng thanh sạch; còn nếu công việc tôi không thánh, thì ngày nay há chẳng nhờ kẻ làm thánh nó mà được thánh sao?

Çince (Modern)

大 衛 對 祭 司 說 、 實 在 約 有 三 日 我 們 沒 有 親 近 婦 人 . 我 出 來 的 時 候 、 雖 是 尋 常 行 路 、 少 年 人 的 器 皿 還 是 潔 淨 的 . 何 況 今 日 不 更 是 潔 淨 麼

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng các quan tổng trấn đã đến nhậm trước tôi, bắt dân sự cấp dưỡng, lấy cho mình lượng thực, và rượu, trừ ra bốn mươi siếc lơ bạc; đến đỗi các đầy tớ họ cũng lấn lướt trên dân sự nữa. nhưng tôi không có làm như vậy; vì cớ kính sợ Ðức chúa trời.

Çince (Modern)

在 我 以 前 的 省 長 、 加 重 百 姓 的 擔 子 、 每 日 索 要 糧 食 和 酒 、 並 銀 子 四 十 舍 客 勒 、 就 是 他 們 的 僕 人 也 轄 制 百 姓 . 但 我 因 敬 畏   神 、 不 這 樣 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

môi-se nổi giận lắm, thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: xin đừng kể đến của lễ chay chúng nó nữa; tôi không có bắt nơi chúng nó một con lừa nào, và tôi cũng không có làm hại một ai trong bọn chúng nó.

Çince (Modern)

摩 西 就 甚 發 怒 、 對 耶 和 華 說 、 求 你 不 要 享 受 他 們 的 供 物 、 我 並 沒 有 奪 過 他 們 一 匹 驢 、 也 沒 有 害 過 他 們 一 個 人

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,800,374,068 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam