İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ai trong chúng ta nhỉ?
which of us?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bất kì ai trong chúng ta.
any of us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trong chúng ta cũng có hết.
we all have them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoặc... bất cứ ai trong chúng ta.
or... or any of us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ai trong chúng ta biết cả.
none of us do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng ai trong chúng ta tự do cả.
none of us are free.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trong chúng ta sẽ dừng chuyện này?
who is gonna stop us?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không ai trong chúng ta được làm cha...
- none of us will ever father sons--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ai trong chúng ta là người giỏi nhất?
- which one of us is best?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trong chúng ta cũng có thể phán đoán sai.
all of us have made misjudgments
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế thì ai trong chúng ta đang chạy trốn chứ?
you've seen better days.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kid, có thể là bất cứ ai trong chúng ta.
- he took his chances.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trong chúng ta mà không có nguyên tắc.
where'd any of us be without our principles?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có ai trong chúng ta cũng cảm thấy vậy không?
did any of you experience this as well?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ai trong chúng tôi giàu có cả
none of us are rich
Son Güncelleme: 2011-09-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trong chúng ta sẽ giao thứ này cho chính phủ?
which one of us turns this thing over to the government?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh không nghĩ có ai trong chúng ta là thánh.
- i don't see either of us as saints.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ai trong chúng ta có thời gian cho chuyện này.
none of us got the time for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng ai trong chúng dám lại gần hắn cả.
not one of us, of course.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi đó ai trong chúng tôi mới là kẻ ác?
which one of us will be the villain then?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: