İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hắn phải được nuông chiều.
he must be pampered.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bọn trẻ được nuông chiều quá.
those kids, they're really spoiled.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được ...
i want the...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi sẽ không được nuông chiều đâu.
you won't be pampered.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hơi nuông chiều 1 chút.
bit indulgent.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được thấy
i want to see it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được biết.
i'll expect to be informed.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi mong chờ gì khác từ hoàng tử được nuông chiều chứ?
then again, what should i expect from a spoiled prince?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đã nuông chiều anh nhiều quá.
we've been pampering you too much.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đầu lâu Đỏ đã được nuông chiều đủ lâu rồi!
"the red skull has been indulged long enough!"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi muốn được xoa đầu
Son Güncelleme: 2024-04-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được biết ngay.
i want to know about it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi muốn được-
we'd like to-
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi muốn được 1 mình.
- l wanna be alone.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phu nhân eboshi quá nuông chiều họ.
lady eboshi spoils them rotten. that's why they're like that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ, tôi muốn được yêu
now, i want to be loved.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được thoải mái!
- i gotta be free, man. - all right, man.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi muốn được học tiếng anh
i like u
Son Güncelleme: 2021-08-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi muốn được lên tàu.
we should be on that boat.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ thì đi nuông chiều bọn trẻ của cô đi.
now, you go spoil those kids of yours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: