您搜索了: estantajxoj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

estantajxoj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

cxar mi konvinkigxis, ke nek morto, nek vivo, nek angxeloj, nek auxtoritatoj, nek estantajxoj, nek estontajxoj, nek potencoj,

越南语

vì tôi chắc rằng bất kỳ sự chết, sự sống, các thiên sứ, các kẻ cầm quyền, việc bây giờ, việc hầu đến, quyền phép,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxu pauxlo, aux apolos, aux kefas, aux la mondo, aux la vivo, aux la morto, aux estantajxoj aux estontajxoj:cxio apartenas al vi,

越南语

hoặc phao-lô, hoặc a-bô-lô, hoặc sê-pha, hoặc thế gian, không có sự sống, hoặc sự chết hoặc những sự bây giờ, hoặc những sự hầu đến. hết thảy mọi sự đều thuộc về anh em,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,893,150 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認