您搜索了: instruantoj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

instruantoj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

mi farigxis pli sagxa, ol cxiuj miaj instruantoj, cxar viaj legxoj estas mia tuta meditado.

越南语

tôi có trí hiểu hơn hết thảy kẻ dạy tôi, vì tôi suy gẫm các chứng cớ chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi ne auxskultis la vocxon de miaj instruantoj, kaj mi ne klinis mian orelon al miaj lernigantoj.

越南语

nhơn sao tôi không vâng theo tiếng giáo sư tôi, và chẳng nghiêng tai qua lời của người dạy dỗ tôi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxu cxiuj estas apostoloj? cxu cxiuj profetoj? cxu cxiuj instruantoj? cxu cxiuj mirakluloj?

越南语

có phải cả thảy là sứ đồ sao? cả thảy là tiên tri sao? cả thảy đều là thầy giáo sao? cả thảy đều làm phép lạ sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la sinjoro donos al vi panon en la mizero kaj akvon en la premado; kaj ne plu kasxigxos viaj instruantoj, kaj viaj okuloj vidos viajn instruantojn.

越南语

dầu chúa ban bánh hoạn nạn và nước khốn khó cho các ngươi, các thầy giáo ngươi sẽ chẳng lẩn khuất nữa, mắt ngươi sẽ được thấy các thầy giáo ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li diris al la levidoj, la instruantoj de la tuta izrael, konsekritaj al la eternulo:metu la sanktan keston en la domon, kiun konstruis salomono, filo de david, regxo de izrael; vi ne bezonas porti gxin sur la sxultroj; servu nun al la eternulo, via dio, kaj al lia popolo izrael.

越南语

người phán cùng những người lê-vi vẫn dạy dỗ cả y-sơ-ra-ên, và đã biệt mình riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, mà rằng: hãy để hòm thánh tại trong đền mà sa-lô-môn, con trai của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, đã xây cất; các ngươi không còn khiêng hòm ấy trên vai. bây giờ, hãy phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi và giúp việc cho y-sơ-ra-ên là dân sự của ngài;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,813,428 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認