您搜索了: malmolnukaj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

malmolnukaj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

cirkumcidu do la prepucion de via koro, kaj ne estu plu malmolnukaj.

越南语

vậy, hãy trừ sự ô uế của lòng mình đi, chớ cứng cổ nữa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed ili kaj niaj patroj farigxis fieraj kaj malmolnukaj kaj ne obeis viajn ordonojn;

越南语

nhưng tổ phụ chúng tôi cư xử cách kiêu hãnh cứng cổ mình, không nghe các điều răn của chúa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

vi malmolnukaj, vi necirkumciditaj je koro kaj oreloj, vi cxiam rezistas al la sankta spirito; kiel viaj patroj, tiel ankaux vi.

越南语

hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

nun ne estu malmolnukaj kiel viaj patroj:donu la manon al la eternulo, kaj venu en lian sanktejon, kiun li sanktigis por cxiam, kaj servu al la eternulo, via dio, kaj li deturnos de vi la flamon de sia kolero.

越南语

bây giờ, chớ cứng cổ như tổ phụ các ngươi hãy giơ tay mình ra cho Ðức giê-hô-va, vào trong nơi thánh mà ngài đã biệt riêng ra thánh đời đời, và hầu việc giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, để cơn giận phừng của ngài xây khỏi các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,122,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認