您搜索了: returnigxis (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

returnigxis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

ili defalis kaj perfidigxis, kiel iliaj patroj, returnigxis, kiel malfidinda pafarko;

越南语

nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiam li estis mortiganta ilin, tiam ili lin eksercxis, returnigxis kaj fervore vokis dion;

越南语

khi ngài đánh giết chúng nó, chúng nó bèn cầu hỏi ngài, trở lại tìm cầu Ðức chúa trời cách sốt sắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

al tiu niaj patroj ne volis esti obeemaj, sed forpusxis lin, kaj returnigxis en sia koro al egiptujo,

越南语

Ấy là người là tổ phụ chúng ta không chịu vâng lời, đã bỏ người đặng nghiêng lòng về xứ Ê-díp-tô,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la izraelidoj returnigxis, kaj la benjamenidoj terure konsternigxis; cxar ili vidis, ke malfelicxo ilin trafis.

越南语

bấy giờ, dân y-sơ-ra-ên trở lại, còn nhưng người bên-gia-min lấy làm kinh hãi, vì thấy tai họa đã hãm áp mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la danidoj foriris sian vojon. kaj mihxa vidis, ke ili estas pli fortaj ol li; kaj li returnigxis kaj revenis en sian domon.

越南语

bấy giờ người Ðan cứ đi đường, còn mi-ca thấy chúng mạnh hơn mình, bèn trở về nhà mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiam li levigxis kaj frapis la filisxtojn, gxis lia mano lacigxis kaj alrigidigxis al la glavo; kaj la eternulo donis grandan helpon en tiu tago, kaj la popolo returnigxis post li nur por rabakiri.

越南语

khi dân y-sơ-ra-ên rút đi, thì Ê-lê-a-sa chổi dậy, đánh dân phi-li-tin cho đến khi tay người tê cứng lại nơi gươm người. trong ngày đó, Ðức giê-hô-va khiến cho dân y-sơ-ra-ên được thắng trận cả thể; chúng chỉ theo sau Ê-lê-a-sa đặng cướp bóc kẻ thù nghịch đó thôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi returnigxis, kaj mi vidis cxiujn premojn, kiuj estas farataj sub la suno:kaj jen estas larmoj de prematoj, kaj ne ekzistas por ili konsolanto; kaj perforteco de la mano de iliaj premantoj, kaj ne ekzistas por ili konsolanto.

越南语

ta xây lại, xem xét mọi sự hà hiếp làm ra ở dưới mặt trời; kìa, nước mắt của kẻ bị hà hiếp, song không ai an ủi họ! kẻ hà hiếp có quyền phép, song không ai an ủi cho kẻ bị hà hiếp!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,205,612 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認