来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de adlyder.
họ vâng lời, chỉ vậy thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle adlyder mig.
mọi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg adlyder dig.
tôi sẽ làm theo lời anh chỉ. chính xác đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvem adlyder de?
anh nhận lệnh của ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi adlyder ordrer.
chúng tôi nghe theo mệnh lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adlyder han dig ikke?
anh ta không nghe lời ngài sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg adlyder kun autobotter.
tôi nhận lệnh từ nhóm autobots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du spørger. hun adlyder.
các anh hỏi, cô ấy sẽ tuân theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg adlyder bare ordrer.
- tôi chỉ làm theo hợp đồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de adlyder alle mordors bud.
tất cả sẽ đáp lời kêu gọi của mordor. nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adlyder du ikke mine ordrer?
anh không nghe tôi nói sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den adlyder dem.. ..og kun dem!
nó phục tùng ngài, và chỉ mình ngài mà thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de, der ikke adlyder, henrettes.
kháng lệnh, chém đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adlyder vi ikke, sprænger han igen.
walter, tất cả chuyện này là như thế nào? nếu ta không làm như hắn nói, hắn sẽ cho nổ một nơi khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tryllestaven, adlyder den virkelig mig?
có thật là cây đũa phép này chỉ phục tùng ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvorfor adlyder vi ikke din bror?
nói tôi nghe đi, sao lại không nghe lời anh ngài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mit program både lytter og adlyder.
cái của tôi không chỉ có lắng nghe mà còn tuân theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis hun ikke adlyder, så dræb hende.
nếu cô ta không tuân theo thì giết cô ta đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi adlyder ikke ordrer fra mennesker - ikke længere.
chúng ta không tuân theo lệnh từ con người. không còn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- adlyd ham, grasa.
- tôi sẽ làm theo lời anh ta đấy lão già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: