您搜索了: adlyder (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

adlyder

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

de adlyder.

越南语

họ vâng lời, chỉ vậy thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle adlyder mig.

越南语

mọi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg adlyder dig.

越南语

tôi sẽ làm theo lời anh chỉ. chính xác đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvem adlyder de?

越南语

anh nhận lệnh của ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi adlyder ordrer.

越南语

chúng tôi nghe theo mệnh lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

adlyder han dig ikke?

越南语

anh ta không nghe lời ngài sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg adlyder kun autobotter.

越南语

tôi nhận lệnh từ nhóm autobots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du spørger. hun adlyder.

越南语

các anh hỏi, cô ấy sẽ tuân theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg adlyder bare ordrer.

越南语

- tôi chỉ làm theo hợp đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de adlyder alle mordors bud.

越南语

tất cả sẽ đáp lời kêu gọi của mordor. nhanh lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

adlyder du ikke mine ordrer?

越南语

anh không nghe tôi nói sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den adlyder dem.. ..og kun dem!

越南语

nó phục tùng ngài, và chỉ mình ngài mà thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de, der ikke adlyder, henrettes.

越南语

kháng lệnh, chém đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

adlyder vi ikke, sprænger han igen.

越南语

walter, tất cả chuyện này là như thế nào? nếu ta không làm như hắn nói, hắn sẽ cho nổ một nơi khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tryllestaven, adlyder den virkelig mig?

越南语

có thật là cây đũa phép này chỉ phục tùng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvorfor adlyder vi ikke din bror?

越南语

nói tôi nghe đi, sao lại không nghe lời anh ngài?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mit program både lytter og adlyder.

越南语

cái của tôi không chỉ có lắng nghe mà còn tuân theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis hun ikke adlyder, så dræb hende.

越南语

nếu cô ta không tuân theo thì giết cô ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi adlyder ikke ordrer fra mennesker - ikke længere.

越南语

chúng ta không tuân theo lệnh từ con người. không còn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- adlyd ham, grasa.

越南语

- tôi sẽ làm theo lời anh ta đấy lão già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,335,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認