您搜索了: argumentere (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

argumentere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- argumentere som altid.

越南语

vẫn tranh cãi như mọi ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvem kan argumentere mod det?

越南语

các bạn đã nghe rồi đấy. ai sẽ chiến thắng cuộc tranh luận?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg vil ikke argumentere mod det.

越南语

Ờ thôi,đủ rùi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, det kan man argumentere for.

越南语

phải, cũng là một nhẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kan du argumentere for selvforsvar?

越南语

Ông định biện hộ dựa vào cái gì? - Ông có thể biện hộ dựa vào việc tự vệ chính đáng được ko? - bằng cách nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man bør ikke argumentere uden viden.

越南语

thật là đáng thương, chứng tỏ một sự dốt nát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og du vil argumentere mod dette?

越南语

tranh cãi nữa đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man kunne ikke argumentere med hende.

越南语

tôi chẳng bao giờ dám tranh luận với bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du fanger mig ikke i at argumentere.

越南语

- tôi sẽ không phàn nàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det bliver ikke let at argumentere med ham.

越南语

vì thế, hắn không phải là thằng dễ điều đình đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvordan kan du argumentere for det lige nu?

越南语

tại sao cô lại còn tranh cãi về chuyện này,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er svært at argumentere imod den logik.

越南语

hừm. với lý lẽ như vậy thì không nói được gì nữa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bare ikke argumentere med den gud, der gjorde.

越南语

tôi chỉ không tranh cãi với vị thần đưa ra quyết định đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man kunne argumentere, at fordi det var dannys idé...

越南语

cũng có thể nói rằng đó là do ý của danny...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er ikke tid til at argumentere, jeg skal bruge dig her.

越南语

ba không có thời gian để tranh cãi. ba cần con ở lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man kunne argumentere for, at hele livet er én stor tilfældighed.

越南语

có thể nói là cuộc đời lắm chuyện tình cờ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg finder det svært, at skulle argumentere overfor en drukkenbolt...

越南语

ta thấy khó tranh cãi với một kẻ say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man kan næppe argumentere for nogen af dem, og desuden går tiden.

越南语

tôi nghĩ là không được đâu, chưa kể, chúng ta đang tốn thời gian đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- argument...

越南语

Ồ, tranh luận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,231,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認