来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det offentlige boligområde er blevet adskilt fra resten byen.
khu nhà dự án đã bị phong tỏa khỏi phần còn lại của thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hr. borgmester, dette område er lige nu brick mansions offentlige boligområde.
thị trưởng. khu đất đó thuộc về dự án khu nhà gạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- derovre i et boligområde i en del af komplekset bør være et telegraf kontor.
- Đằng kia là khu dân cư trong khu phức hợp này chắc có điện đài ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tre hektarer på long islands guldkyst, verdens dyreste boligområde med tjenestefolk og havemænd og to vagter, der arbejdede på skift.
nơi có giá nhà đắt nhất thế giới. tôi thuê người làm, đầu bếp, người làm vườn... bạn kể đi. còn thuê luôn hai vệ sĩ làm việc theo ca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tre kilometer fra boligområdet -
nếu ngài đi 3km từ khu liên hợp,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: