검색어: boligområde (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

boligområde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

det offentlige boligområde er blevet adskilt fra resten byen.

베트남어

khu nhà dự án đã bị phong tỏa khỏi phần còn lại của thành phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hr. borgmester, dette område er lige nu brick mansions offentlige boligområde.

베트남어

thị trưởng. khu đất đó thuộc về dự án khu nhà gạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- derovre i et boligområde i en del af komplekset bør være et telegraf kontor.

베트남어

- Đằng kia là khu dân cư trong khu phức hợp này chắc có điện đài ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tre hektarer på long islands guldkyst, verdens dyreste boligområde med tjenestefolk og havemænd og to vagter, der arbejdede på skift.

베트남어

nơi có giá nhà đắt nhất thế giới. tôi thuê người làm, đầu bếp, người làm vườn... bạn kể đi. còn thuê luôn hai vệ sĩ làm việc theo ca.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tre kilometer fra boligområdet -

베트남어

nếu ngài đi 3km từ khu liên hợp,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,700,717 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인