您搜索了: bombningen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

bombningen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

bombningen af færgen.

越南语

một vụ đánh bom. anh ấy tên harold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bombningen var en tragedie.

越南语

oh, no, Ổn cả mà, thưa cha thật đáng kính. cám ơn cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hærens overtagelse bombningen undersøgelse.

越南语

quân đội sẽ đảm nhiệm việc điều tra vụ đánh bom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en navneplade, skadet ved bombningen.

越南语

nó đã bị hỏng trong vụ nổ, nhưng vẫn có thể đọc được thông tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han tog alle beviser jeg indsamlet på bombningen.

越南语

Ông ta lấy đi tất cả những bằng chứng tôi đã thu thập được về vụ đánh bom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og han kender til uofficielle detaljer om bombningen.

越南语

anh ta biết về vụ nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

generelt eiling er lindre os fra bombningen tilfældet.

越南语

tướng eiling đang giúp đỡ chúng ta trong vụ đánh bom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er bombningen her ikke blot en brutal terror handling?

越南语

bom ở đây không phải là việc làm khủng bố ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bombningen var en handling i selvforsvar imod de amerikanske krigsforbrydelser.

越南语

bom là hành động tự chủ, chống lại tội ác chiến tranh của mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du sagde at bombningen ville være lille. ingen tilfældigheder.

越南语

cô đã nói vụ đánh bom sẽ rất nhỏ, không có thương vong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

denne fyr masterminded 2004 bombningen af den britiske ambassade i seoul.

越南语

hắn chủ mưu vụ đánh bom đại sứ quán anh tại seoul năm 2004.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fbi's vidne kan bevise at du står bag bombningen af to fly.

越南语

tao chán ghét khi chứng kiến những gì liên quan đến tao đến 2 quả bom vào năm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kan være sikker på at du er på deres restriktionsliste fem minutter efter bombningen.

越南语

anh sẽ rất khó khăn ở đó 5 phút sau bom nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mange kameraer blev beskadiget under bombningen, men vi har bekræftet, at det er hende.

越南语

thưa ngài, có vài máy quay bị hư hại trong những trận đánh bom. nhưng chúng tôi xác nhận đó là cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de havde også hjemlige problemer hvad der kan forklare, at de holdt bombningen af cambodia hemmelig.

越南语

họ cũng có những mối bận tâm nội bộ giải thích lý do họ cố gắng giữ bí mật việc thả bom ở campuchia càng lâu càng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han er ikke set siden 1994... hvor mossad identificerede ham som manden bag bombningen... af det jødiske center i buenos aires... hvor 85 mennesker blev dræbt.

越南语

hắn chưa từng xuất hiện công khai từ năm 1994 khi mossad nhận diện hắn là kẻ đứng sau vụ đánh bom ở trung tâm cộng đồng do thái ở buenos aires làm chết 85 người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fordi det ikke er dette bureaus politik, ej heller regeringens politik, at tillade en mand, som er ansvarlig for 17 kidnapninger, et dusin henrettelser, og bombningen af en turistbus.

越南语

nó không phải là chính sách của cơ quan này, ...cũng không phải là chính sách của chính phủ này. Để cho những kẻ phải chịu trách nhiệm cho ít nhất 17 vụ bắt cóc, hàng chục vụ hành quyết... ..và các vụ đánh bom vào xe du lịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ja, udstyret til "uss cole"s bombning kunne kun komme fra få sælgere.

越南语

những tàu nhỏ đã được sử dụng trong vụ đánh bom chiến hạm uss cole chỉ có thể được mua từ một vài nhà cung cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,793,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認