来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vrede, los dagdrømmene.
cậu phụ trách những suy nghĩ mơ mộng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lad os gennemgå dagdrømmene.
hãy xem top 5 ngôi nhà trong mơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stop dagdrømmene og mad grisene.
mày thôi mơ mộng được không! cho mấy con lợn ăn ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvordan går det med dagdrømmene?
còn cái bệnh mơ mộng thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* alle disse dage jagter en dagdrøm.*
bao ngày qua, mãi đuổi theo ảo tưởng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: