来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
demonstration.
thể hiện đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en demonstration?
tên cô ấy là sansa stark, nhưng có lẽ cô ấy đang dùng cái tên khác. stark ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giv en demonstration.
cho chúng tôi thấy đi. xem nó hoạt động ra sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arranger en demonstration.
tôi muốn trình diễn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flot demonstration, harry.
jesus. làm dẻo lắm harry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vil du have en demonstration?
muốn coi sức mạnh của nó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg skal give dig en demonstration.
Để tôi mô tả lại cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- han ville have en demonstration.
Ông ta muốn thị phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hans demonstration denne weekend?
còn vụ thuyết trình gì của hắn cuối tuần này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er bygget til aftenens demonstration.
lâu đài bằng băng! Đó là vì tôi không bao giờ ngủ... ông bond ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dette er en demonstration af en talefilm.
Đây là một bộ phim nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de herrer, jeg lovede jer en demonstration.
chào quý vị. tôi đã hứa với quý vị một buổi thuyết trình...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
derfor har vi arrangeret en lille demonstration.
vậy thị sao ta không cho họ thấy một chút nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- selvfølgelig. hvis fruen vil have en demonstration...
nếu quý bà muốn thử, tôi sẽ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de glatte gulve umuliggør en sådan demonstration.
cái sàn trơn này sẽ gây khó dễ cho việc chứng minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den demonstration bliver ikke så fredelig, som de tror.
cô không nên tham gia cuộc biểu tình ôn hòa đó. không, thưa ông. có khi nó không ôn hòa như họ tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ser denne demonstration, men jeg tror ikke mine egne øjne.
tôi vừa nghe qua luận cứ này, nhưng tôi không thể tin vào mắt mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deres næste demonstration er udenfor texpro oils hovedkvarter.
Đó là lý do tại sao chúng tôi để cô thâm nhập vào. cuộc biểu tình tiếp theo của họ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dine dimser vil ligne papirvægte i forhold til min demonstration.
nên mấy món đồ của anh chỉ là đồ chơi đối với tôi đêm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctore, crixus vil lave en demonstration til glæde for rekrutterne.
doctore, crixus định chứng minh điều gì đó với bọn lính mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: