您搜索了: efterlader (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

efterlader

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- vi efterlader?

越南语

- chúng ta đi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det efterlader os...

越南语

cái đó sẽ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de efterlader os.

越南语

họ đang bỏ chúng ta. - không. - thế là ý gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-efterlader du den?

越南语

- cũng để lại chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de efterlader striber.

越南语

họ đang để lại vệt kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi efterlader ingen!

越南语

không ai bị bỏ lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han efterlader ingen spor.

越南语

anh ta không để lại manh mối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så vi efterlader ... undskyld.

越南语

nên cứ để lũ chuột này ở đây...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ingen efterlader sin hund.

越南语

- tôi không có thể, giáo sư. nó lạc ở đây mà. con chó thế này chẳng ai vứt đi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- efterlader hende alene?

越南语

bỏ cô ấy lại một mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det efterlader kun én mulighed.

越南语

Điều đó để lại duy nhất một lời giải thích

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de efterlader hudceller, patronylstre...

越南语

chúng để lại mẩu da và, uh, vỏ đạn--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

cirkelformationen efterlader ingen angrebsmulighed.

越南语

vòng phòng ngự không chỗ nào có thể tập kích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det dejlige spor, parfumen efterlader.

越南语

dư hương của nước hoa, lưu lại nhiều ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- efterlader aldrig nogen overlevende.

越南语

-không 1 ai sống sót .. -chúng giết hết sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- bare efterlad mig!

越南语

anh nên bỏ tôi ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,758,762,832 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認