您搜索了: embedsmand (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

embedsmand

越南语

công chức

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hvilken embedsmand?

越南语

- viên chức đó là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

måske en embedsmand?

越南语

ai đó có địa vị...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

det er presidentens embedsmand.

越南语

hắn là viên chức của Điện elysée.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

at nedgøre en embedsmand?

越南语

- tỏ thái độ thiếu thận trọng với công chức liên bang?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

- han ligner en embedsmand.

越南语

hắn đã làm gì? - không phải chuyện của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

spørg det, ligesom, embedsmand.

越南语

phải hỏi cho nó chuẩn mực chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hvad kan en ubetydelig embedsmand gøre?

越南语

chẳng hay tri huyện cần ta có việc gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

en trofast embedsmand er på sin post.

越南语

kẻ đầy tớ trung thành lại ở vị trí của mình lần nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

mr. sykes er en engelsk embedsmand.

越南语

À... Ông sykes là một viên chức chính phủ anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

monsieur picot er en fransk embedsmand.

越南语

Ông picot là một viên chức chính phủ pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

yu er embedsmand og har ansvar for sikkerheden.

越南语

ngọc đại nhân là người cai quản an ninh kinh thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

jurgen warmbrunn. højtstående embedsmand i mossad.

越南语

jurgen warmbrunn, sĩ quan cấp cao của mossad

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

en embedsmand med blå hat, pistol og knippel?

越南语

có thể là mấy anh cảnh với quân phục, súng ống, gậy gộc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

da din bror er embedsmand, giver jeg dig mindstestraffen.

越南语

vì anh cô là cán bộ hải quan, nên cô sẽ được nhận bản án thấp nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

jeg må betvivle visdommen i at bortføre en embedsmand.

越南语

chào harold. anh reese, tôi phải đặt câu hỏi về sự khôn ngoan của việc bắt cóc một quan chức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

du skal ikke spilde dit liv som hustru til en embedsmand.

越南语

con chắc không muốn phí cả cuộc đời đi làm vợ quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

dette bør meddeles til guvernør yu. offeret er en embedsmand.

越南语

vụ này phải báo lên ngọc tổng trấn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hun døde, fordi en embedsmand blev ved at bede om flere papirer.

越南语

bà ấy đã chết. vì một số quan chức cứ đòi bằng được một mảnh giấy cho đủ thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

den tiltalte har tjent vores by som kommunal embedsmand i mere end 12 år.

越南语

như quý vị đã biết, bị can đã phục vụ thành phố của chúng ta 12 năm qua với vai trò kiểm soát tài chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,759,406,995 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認