您搜索了: endelig (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

endelig

越南语

cuối cùng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

丹麦语

endelig.

越南语

cuối cùng thì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

丹麦语

endelig!

越南语

cho ăn cá cũng không thèm mặc nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- endelig.

越南语

- chắc chắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- endelig!

越南语

- cuối cùng cũng có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bliv endelig.

越南语

không đừng bỏ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, endelig.

越南语

tất nhiên rồi, Đại úy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ja, endelig.

越南语

- dĩ nhiên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

endelig alene.

越南语

cuối cùng cũng còn một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

endelig. civilisation.

越南语

cuối cùng, là văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- deltag endelig.

越南语

- yểm trợ nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- endelig. - endelig.

越南语

- cuối cùng cũng chết rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

end

越南语

end

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,888,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認