来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ved Ære og vanære, ved ondt rygte og godt rygte; som forførere og dog sanddru;
dầu vinh dầu nhục, dầu mang tiếng xấu, dầu được tiếng tốt;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thi mange forførere ere udgåede i verden, som ikke bekende jesus som kristus kommen i kød. en sådan er forføreren og antikrist.
trong thế gian đã rải nhiều kẻ dỗ dành, là kẻ chẳng xưng Ðức chúa jêsus christ lấy xác thịt mà đến: ấy đó thật là kẻ dỗ dành và kẻ địch lại Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"william hayes ser så forførende ud,
"william hayes có một đôi mắt quyến rũ và có diện mạo hấp dẫn của một người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式