您搜索了: forkølet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

forkølet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

jeg er forkølet.

越南语

tôi bị cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du er forkølet.

越南语

- anh bị sổ mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- er du forkølet?

越南语

- Ông bị cảm lạnh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du lyder forkølet.

越南语

anh bị trúng gió à? tôi ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du bliver bare forkølet.

越南语

coi chừng bị cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du har lige været forkølet.

越南语

con vừa mới khỏi ốm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg bliver aldrig forkølet.

越南语

- tôi chẳng bao giờ bị cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tror jeg er blevet forkølet.

越南语

con nghĩ là con bị bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kan blive forkølet, feier.

越南语

phi nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad så, hvis i bliver forkølet?

越南语

-sẽ ra sao nếu các cậu bị cảm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ligesom at blive forkølet.

越南语

chỉ giống như là bệnh cảm thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du bliver forkølet. jeg er bange.

越南语

a côn, em sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- har ikke råd til at blive forkølet.

越南语

- cháu làm gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

for et par år siden var jeg forkølet.

越南语

bác sĩ có thể giết chết cậu. mấy năm trước tôi bị cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

din pengemaskine er forkølet, influenza måske.

越南语

cái máy in tiền của cô bị ốm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

at løbe rundt udenfor, for at blive forkølet.

越南语

chạy ra ngoài với cái đầu ướt để cảm lạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg har været en smule tilstoppet, lidt forkølet.

越南语

- tôi hơi bị nghẹt mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bortset fra ham der blev hjemme fordi han var forkølet...

越南语

trừ cái tên ở lại đó câu ta bị sổ mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du bliver forkølet, og så kan jeg ikke bruge dig til noget.

越南语

you're gonna catch cold, then you're no good to me. anh sẽ bị cảm lạnh đấy, anh như thế chẳng tốt gì cho tôi cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

din far har snakket med hospitalet og de siger at mor bare er forkølet.

越南语

bố cháu bảo sẽ vào viện xem mẹ thế nào. với lại, mẹ chỉ bị cảm lạnh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,969,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認