来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jeg er forkølet.
tôi bị cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du er forkølet.
- anh bị sổ mũi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er du forkølet?
- Ông bị cảm lạnh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du lyder forkølet.
anh bị trúng gió à? tôi ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bliver bare forkølet.
coi chừng bị cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har lige været forkølet.
con vừa mới khỏi ốm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg bliver aldrig forkølet.
- tôi chẳng bao giờ bị cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tror jeg er blevet forkølet.
con nghĩ là con bị bệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kan blive forkølet, feier.
phi nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad så, hvis i bliver forkølet?
-sẽ ra sao nếu các cậu bị cảm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er ligesom at blive forkølet.
chỉ giống như là bệnh cảm thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bliver forkølet. jeg er bange.
a côn, em sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- har ikke råd til at blive forkølet.
- cháu làm gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for et par år siden var jeg forkølet.
bác sĩ có thể giết chết cậu. mấy năm trước tôi bị cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
din pengemaskine er forkølet, influenza måske.
cái máy in tiền của cô bị ốm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at løbe rundt udenfor, for at blive forkølet.
chạy ra ngoài với cái đầu ướt để cảm lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg har været en smule tilstoppet, lidt forkølet.
- tôi hơi bị nghẹt mũi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bortset fra ham der blev hjemme fordi han var forkølet...
trừ cái tên ở lại đó câu ta bị sổ mũi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bliver forkølet, og så kan jeg ikke bruge dig til noget.
you're gonna catch cold, then you're no good to me. anh sẽ bị cảm lạnh đấy, anh như thế chẳng tốt gì cho tôi cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
din far har snakket med hospitalet og de siger at mor bare er forkølet.
bố cháu bảo sẽ vào viện xem mẹ thế nào. với lại, mẹ chỉ bị cảm lạnh thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: