来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trafiklys. hæveautomater.
máy quay đèn giao thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er hacket ind i trafikkameraer og hæveautomater.
tôi đã truy cập vào các camera giao thông, camera atm, máy ảnh điện thoại;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tre hæveautomater og en spiserestaurant, det går helt amok efter kl. 21.
chủ yếu là 3 cây atm và những thiết bị điện tử khác trong siêu thị. Đôi khi chúng điên lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er jo også kun en hæveautomat.
tôi quan tâm nó làm cái đếch gì. nó chỉ là cái thẻ atm của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: