您搜索了: hæveautomater (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

hæveautomater

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

trafiklys. hæveautomater.

越南语

máy quay đèn giao thông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er hacket ind i trafikkameraer og hæveautomater.

越南语

tôi đã truy cập vào các camera giao thông, camera atm, máy ảnh điện thoại;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tre hæveautomater og en spiserestaurant, det går helt amok efter kl. 21.

越南语

chủ yếu là 3 cây atm và những thiết bị điện tử khác trong siêu thị. Đôi khi chúng điên lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er jo også kun en hæveautomat.

越南语

tôi quan tâm nó làm cái đếch gì. nó chỉ là cái thẻ atm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,000,211 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認