您搜索了: isjbosjet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

isjbosjet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og af frygt for abner kunde isjbosjet ikke svare et ord.

越南语

Ích-bô-sết không dám đáp một lời nào cùng Áp-ne, bởi vì sợ người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da sendte isjbosjet bud og lod hende hente hos hendes mand paltiel, lajisj's søn.

越南语

Ích-bô-sết bèn sai người bắt nàng nơi nhà chồng nàng, là pha-ti-ên, con trai của la-ít

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så stod de op og gik frem lige mange fra hver side, tolv benjaminiter for isjbosjet, sauls søn, og tolv af davids folk;

越南语

vậy, chúng nó chổi dậy, đi tới số bằng nhau, mười hai người bên-gia-min vì Ích-bô-sết, con trai sau-lơ, và mười hai người trong các tôi tớ của Ða-vít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da isjbosjet, sauls søn, hørte, at abner var død i hebron, tabte han modet, og hele israel grebes af skræk.

越南语

khi con trai của sau-lơ hay rằng Áp-ne đã thác tại hếp-rôn, thì sờn lòng rủn chí, và cả y-sơ-ra-ên đều bối rối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

isjbosjet, sauls søn, var fyrretyve År, da han blev konge over israel, og han herskede to År. kun judas hus sluttede sig til david.

越南语

khi Ích-bô-sết, con trai của sau-lơ, khởi cai trị y-sơ-ra-ên, thì đã được bốn mươi tuổi, và người cai trị hai năm. chỉ có nhà giu-đa theo Ða-vít mà thôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

david sendte derpå bud til isjbosjet, sauls søn, og lod sige:"giv mig min hustru mikal, som jeg blev trolovet med for 100 filisterforhuder!"

越南语

Ða-vít bèn sai sứ giả đến Ích-bô-sết con trai của sau-lơ mà nói rằng: hãy trả lại mi-canh, vợ ta, mà ta đã cưới bằng sinh lễ một trăm dương bì phi-li-tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

nu havde saul haft en medhustru ved navn rizpa, ajjas datter. og isjbosjet sagde til abner: "hvorfor gik du ind til min faders medhustru?"

越南语

vả, sau-lơ có một vợ lẽ, tên là rít-ba, con gái của a-gia. Ích-bô-sết nói cùng Áp-ne rằng: cớ sau ngươi đến cùng vợ lẽ của cha ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

abner blev opbragt over isjbosjets ord og sagde: "er jeg nu blevet et hundehoved fra juda? nu har jeg gang på gang vist godhed mod din fader sauls hus, hans brødre og venner og ikke ladet dig falde i davids hånd, og så går du nu i rette med mig for en kvindes skyld!

越南语

Áp-ne lấy làm giận lắm về các lời của Ích-bô-sết, mà nói rằng: tôi há là đầu chó mà hầu việc giu-đa sao? hiện nay tôi hết lòng phú mình cho nhà của sau-lơ, cha vua, cho các anh em bằng hữu vua, không để cho vua phải sa vào tay của Ða-vít; mà ngày nay vua lại trách tôi về lỗi phạm với người nữ nầy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,744,029,206 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認