来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- det er nærmest ...
- gần như là..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du gløder nærmest.
em thực sự rực rỡ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den er nærmest... vild.
nó hồ như... rất lộn xộn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tja, nærmest det hele.
- như 1 nghĩa trọn vẹn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de er nærmest henrettet.
Đó là kiểu hành hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
også flyet der. nærmest.
mấy chiếc máy bay kia cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de beskytter det nærmest.
như thể chúng đang bảo vệ nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den nærmest talte til mig.
tiện tay vậy thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nej. de er nærmest kinesiske.
không, em yêu, chúng chỉ giống kiểu của tàu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det ville nærmest retfærdiggøre os.
Đây cứ như là một điều bênh vực cho chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, mit hoved nærmest eksploderede.
Đầu cháu như đã nổ tung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coretex'et er nærmest uskadt.
fdr.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cecil lover ham nærmest tronen.
lời hứa sẽ để ngai vàng của cecil cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er måske nok nærmest adopteret!
có thể nói con được... nh... nh... nhận nuôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, det er hårdt, nærmest umuligt.
gần như là bất khả thi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min mor tabte nærmest forstanden sidste uge.
mẹ mình... suýt nữa bắt mình nghỉ học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dette sted skriger nærmest s.h.i.e.l.d. agent.
nơi này giống nhà của đặc vụ s.h.i.e.l.d. ghê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er du nærmeste pårørende?
- chuyện gì xảy ra vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: