您搜索了: overnattede (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

overnattede

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

min far og jeg overnattede.

越南语

bố và cháu từng đi qua đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det var der, de overnattede.

越南语

hắn nói đó là phòng mà bọn chúng đã qua đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi overnattede i går over græslandet.

越南语

tối qua tôi cắm trại trên đồng trống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og vi overnattede derovre, på stranden.

越南语

và chúng tôi cắm trại đằng kia trên bãi biển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og kørte østpå. de overnattede i lodwar.

越南语

một tên trong sổ đen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fyren i nr. 1 sagde, at du overnattede her!

越南语

người ở phòng số 1 vừa nói với tôi là cô ở lại đây đêm qua!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, det er liget fra den anden person, som overnattede her.

越南语

-không, đấy là cái xác... của người đàn ông cuối cùng đã ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

at jeg aldrig overnattede her, fordi morgan er her, og der skal være grænser.

越南语

vì sao em không bao giờ qua đêm ở nhà anh chứ? vì cả hai ta đều đồng ý rằng còn có morgan, và anh muốn chúng ta giữ mình, thế là em nghĩ: "mình thật may mắn. anh ấy là người rất nghiêm túc."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

men manden gjorde sig rede til at drage bort. da nødte hans svigerfader ham, så han atter overnattede der.

越南语

người lê-vi dậy sớm đặng đi, nhưng ông gia ép nài quá, đến đỗi người trở lại, và ở đêm đó nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men han lærte om dagene i helligdommen, men om nætterne gik han ud og overnattede på det bjerg, som kaldes oliebjerget.

越南语

vả, ban ngày, Ðức chúa jêsus dạy dỗ trong đền thờ; còn đến chiều, ngài đi lên núi, gọi là núi ô-li-ve, mà ở đêm tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og de overnattede rundt omkring guds hus, thi de havde det hverv at holde vagt, og de skulde lukke op hver morgen.

越南语

ban đêm chúng ở xung quanh đền của Ðức chúa trời canh giữ nó; đến mỗi buổi sáng sớm chúng lại lo mở cửa ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der gik han ind i en hule og overnattede. da lød herrens ord til ham: "hvad er du her efter, elias?"

越南语

Ðến nơi, người đi vào trong hang đá, ngủ đêm ở đó. và kìa, có lời của Ðức giê-hô-va phán với người rằng: hỡi Ê-li, ngươi ở đây làm chi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

og hans svigerfader, den unge kvindes fader, holdt på ham, så at han blev hos ham i tre dage; og de spiste og drak og overnattede der.

越南语

Ông gia người, là cha của người đờn bà trẻ, cầm người lại, và người ở nhà ông gia trong ba ngày, cùng ăn uống, và ngủ đêm tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

på sin vandring kom han til det hellige sted og overnattede der, da solen var gået ned; og han tog en af stenene på stedet og brugte den som hovedgærde og lagde sig til, hvile der.

越南语

tới một chỗ kia, mặt trời đã khuất, thì qua đêm tại đó. người lấy một hòn đá làm gối đầu, và nằm ngủ tại đó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så spiste og drak han og hans ledsagere og overnattede der. da, de var stået op næste morgen. sagde han: "lad mig nu fare til. min herre!"

越南语

Ðoạn người đầy tớ cùng các người đi theo ngồi ăn uống; rồi ngủ tại đó. qua ngày sau, khi họ đã thức dậy, người đầy tớ nói rằng: xin hãy cho tôi trở về chủ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

daniterne udtog da af deres slægt fem stærke mænd fra zora og esjtaol og udsendte dem for at udspejde og undersøge landet, og de sagde til dem: "drag hen og undersøg landet!" de kom da til mikas hus i efraims bjerge og overnattede der.

越南语

vậy, người Ðan chọn trong chi phái mình năm người mạnh dạn, sai từ xô-rê-a và Ê-ta-ôn đi khắp nơi do thám xứ, và dặn họ rằng: hãy đi do thám xứ. chúng sang qua núi Ép-ra-im, đến nhà mi-ca, và ngủ đêm ở đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,757,135 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認