来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pist væk!
pưng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pist forsvundet.
- chúng biến mất rồi Đó là ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pist væk i mørket.
cổ đã đi trong đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sneglen er allerede pist
nhanh hơn cả ánh sáng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for jeg er pist væk herfra.
bởi tao sẽ... ra khỏi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den er i alt fald pist forsvundet, som en nål i en høstak.
và nếu có phải... thì nó cũng đã đi xa rồi. bóng chim tăm cá...như tìm người trung thực trong quốc hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er ikke en religiøs mand, men jeg har læst lidt hist og pist i årenes løb.
tao không mê tín... nhưng tao đọc rất nhiều hàng năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ikke nok? - du slår den måske lidt skæv og ødelægger malingen hist og pist.
- anh có thể làm cong nó một chút làm tróc sơn vài chỗ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du flyver til kanten af den neutrale zone, du låser harrisons position, du affyrer, du dræber ham, og du er pist væk.
anh cho dừng phi thuyền tại rìa khu trung lập, khóa vị trí của harrison, bắn ngư lôi, giết hắn và chuồn khỏi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen sorte pister men masser af røde hjerter.
không có kim cương đen, nhưng có nhiều trái tim đỏ lắm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: