来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rendestenen?
kéo tôi ra khỏi đường phố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eller sparket i rendestenen.
hay rơi xuống máng nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hyg dig i rendestenen, dastan.
thưởng thức nơi cặn bã đi, dastan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg samlede dig op fra rendestenen.
tôi kéo cậu ra khỏi đường phố. cậu trả ơn cho tôi vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så i også efter i rendestenen?
có phải anh gặp chuyện ở ngoài... chổ rãnh nước đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gerne i rendestenen, ikke sandt?
thích chui xuống cống phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hans strube blev fundet i rendestenen.
hãy để tôi kiểm tra đã
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- smidt i rendestenen igen. - forsigtig.
- lại lọt vào "xiềng xích"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
en eller anden ligger i rendestenen.
có người bị lũ cặn bã đó bắn gục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er min røv, der ryger i rendestenen.
còn tớ thì bị đá đít rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg samlede min bror op af rendestenen i moskva.
cô không tin? tôi đã lượm được anh tôi, lượm được đúng nghĩa đen, trên một đường phố moscow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en skam at dine aktiviteter har sendt dig i rendestenen.
thật đáng xấu hổ khi anh lúc nào cũng chui rúc như vậy .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er ensom, endt i rendestenen, og du har ingen ben.
cháu sống trong một ống xả và cụt chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kan lige så godt komme direkte fra rendestenen. og jeg hyrede dig!
- theo như tôi biết, ... 3 ngày trước đây anh đã đứng ở ngã tư đường với một biển hiệu trên tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er det takken for, at jeg ikke lod ham ligge i rendestenen til spot og spe?
Ồ, đây là lời cảm ơn người đã đưa chồng bà về nhà và không để anh ta ngủ trên phố trong tình trạng đáng xấu hổ này ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, og jeg vil sgu ikke have, du ender i rendestenen med en kugle i bærret.
- phải, bạn anh mà. và là một người bạn, tôi không muốn thấy anh chết với 1 viên đạn ở sau gáy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ét er at sammy og jeg lukker porten til rendestenen men du lukker himlen til og lukker døren bag dig.
Ý tôi là, việc tôi và sammy đóng cửa Địa ngục là đúng rồi. nhưng anh-- anh lên thiên Đường. và anh đóng cách cửa ngay sau lưng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har overhældt rendestenene med vin knust afgudsbillederne og jaget de gudløse på flugt.
chúng ta đã đổ đầy máng xối bằng rượu, đập hết tượng của đám thần giả mạo, và khiến lũ vô thần phải trốn chui trốn nhủi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: