来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uro, søvnløshed.
lo âu, mất ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man kan ikke dø af søvnløshed.
anh không chết vì bị mất ngủ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i år skal vi se på søvnløshed.
năm nay, đề tài là "bệnh mất ngủ"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
grunden til min søvnløshed er mareridt, og ikke bare almindelige.
lý do tôi không ngủ được, là bởi vì tôi nằm mơ, và nó không bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
topamax for posttraumatisk stress, trazodon for søvnløshed og lexapro.
topamax để giảm áp lực tiền chấn thương, trazodone cho chứng mất ngủ và lexapro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han drev en lægeklinik i seattle og gennemførte kliniske tests af behandlinger mod søvnløshed.
Ông ta có một phòng khám ngoại trú ở seattle. nayak có vẻ như sử dụng các bệnh nhân này như một thử nghiệm y tế về rối loạn giấc ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg væmmedes ved alt og alle. livstruende alkoholmisbrug, søvnløshed, vredesanfald, angst, depression.
phẫn nộ với mọi người và mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bivirkningerne kan være kvalme, muskelsmerter, søvnløshed mangel på appetit, tørhed i munden og irritation.
một vài tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, yếu cơ bắp, khó ngủ, giảm khẩu vị, khô miệng, kích thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg vil ikke ligge søvnløs.
em không mất ngủ vì chuvện đấy đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: