来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jeg har solgt smuglersprit.
tao buôn lậu cũng đủ sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han og wolfsheim har købt butikker og solgt smuglersprit der.
thấy chưa, hắn ta và wolfshiem chúng mua lại các hiệu thuốc. và bán rượu lậu trực tiếp tại quầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis man indlader sig på aktiviteter, som staten kalder ulovlige, men som vi kalder at forsørge sin familie ved at sælge smuglersprit, lønner det sig at holde hovedet koldt.
Ở đó, nếu mày dính líu đến cái mà chính quyền liên bang gọi là... những hành động bất hợp pháp nhưng lại là cái mà chúng tao gọi là một người đàn ông cố gắng bươn trải vì gia đình.... mà bán rượu lậu là bổn phận, là kế sinh nhai của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
smuglerspritten er småpenge ved siden af jeres obligationssvindel.
và việc làm ăn này chỉ là tiền lẻ so với đám cổ phiếu giấy lộn mà anh và wolfshiem đang tiến hành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: