検索ワード: smuglersprit (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

smuglersprit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

jeg har solgt smuglersprit.

ベトナム語

tao buôn lậu cũng đủ sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han og wolfsheim har købt butikker og solgt smuglersprit der.

ベトナム語

thấy chưa, hắn ta và wolfshiem chúng mua lại các hiệu thuốc. và bán rượu lậu trực tiếp tại quầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis man indlader sig på aktiviteter, som staten kalder ulovlige, men som vi kalder at forsørge sin familie ved at sælge smuglersprit, lønner det sig at holde hovedet koldt.

ベトナム語

Ở đó, nếu mày dính líu đến cái mà chính quyền liên bang gọi là... những hành động bất hợp pháp nhưng lại là cái mà chúng tao gọi là một người đàn ông cố gắng bươn trải vì gia đình.... mà bán rượu lậu là bổn phận, là kế sinh nhai của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

smuglerspritten er småpenge ved siden af jeres obligationssvindel.

ベトナム語

và việc làm ăn này chỉ là tiền lẻ so với đám cổ phiếu giấy lộn mà anh và wolfshiem đang tiến hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,236,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK