您搜索了: spandex (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

spandex.

越南语

(một loại vật liệu co giãn tốt, thường làm trang phục của vĐv)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alting spandex.

越南语

mọi thứ đều làm bằng spandex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nu har jeg dig, spandex!

越南语

bắt được rồi nhá. sau lưng anh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"ja, mine bukser er af spandex."

越南语

"Đúng rồi, hàng lycra đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

hvad ville du foretrække? gul spandex?

越南语

phải, vậy anh muốn gì hơn, tàu ngầm, hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han render rundt i spandex og redder killinger ned fra træer.

越南语

sao cũng được, hắn ta mặc áo bó cứu trẻ em khỏi mấy cành cây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der er forhåbentlig ikke jumpsuits heri. i ved, jeg ikke kan lide spandex.

越南语

hy vọng không có áo liền quần ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,981,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認