您搜索了: swimmingpools (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

swimmingpools

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

mamaji samler på swimmingpools.

越南语

mamaji thu thập các hồ bơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er bare skrækslagen for swimmingpools.

越南语

tôi có thể hiểu đó có thể là một nỗi sợ. gần như ai cũng có một nỗi sợ hãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han konfronterer miss mullens med hendes største frygt: swimmingpools.

越南语

dù thế nào, hắn gần như chắc chắn vẫn làm theo cách thức cũ. hắn khiến cô mullens phải đối mặt với lỗi sợ lớn nhất của cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vi kan bade i swimmingpoolen.

越南语

hay xuống hồ tắm nhỉ. cả hè này tôi chưa dùng đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,402,117 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認