您搜索了: udmattet (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- udmattet.

越南语

- anh xin lỗi vì không thể đến đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og udmattet.

越南语

nói thật thì thần thiếp có hơi kiệt sức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er udmattet.

越南语

con mệt rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er udmattet!

越南语

trông cô mệt mỏi quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg er udmattet.

越南语

- Ôi, em mệt chết mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

besætningen er udmattet.

越南语

họ đã mệt mỏi...kiệt sức quá rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, du er udmattet.

越南语

-không. cậu không được khoẻ. cậu đã kiệt sức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er meget udmattet.

越南语

và rõ ràng là ngài đang mệt mỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

barbara, jeg er udmattet.

越南语

barbara, anh mệt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du er udmattet, bange.

越南语

cô đang mệt mỏi, hoang mang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

altså, jeg er helt udmattet.

越南语

chị biết không, em mệt lử rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ikke nu, ando. jeg er udmattet.

越南语

không phải lúc này ando.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er allerede udmattet og syg.

越南语

chưa gì anh đã trông kiệt sức rồi. anh đang bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kom nu gutter, vi er udmattet.

越南语

vậy đi nào. chúng ta đã kiệt sức

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den anden hær vil ankomme udmattet.

越南语

kẻ đến sau nhất định mệt nhọc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- okay. sharon var fortabt og udmattet.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun var udmattet, fordi hun blev tændt.

越南语

cậu biết không, cô ấy... cô ấy đã bị kiệt sức vì hào hứng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er fuldstændig udmattet, så jeg er ligeglad.

越南语

em rất mệt mỏi, em còn chả quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bliver udmattet af bare at se på hende.

越南语

- trời đất chỉ nhìn cổ thôi cũng đủ oải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, jeg nåede det hele, men jeg er helt udmattet.

越南语

- chào anh em về sớm vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,032,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認