您搜索了: våbenskjoldet (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- våbenskjoldet?

越南语

- huy hiệu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- så du våbenskjoldet?

越南语

- Ông đã thấy huy hiệu sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun kiggede på våbenskjoldet.

越南语

bà ấy đã nhìn vào cánh tủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- genkendte du ikke våbenskjoldet?

越南语

- Ông ko nhận ra huy hiệu của hắn sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

...missiler, laserkanoner, stemmeaktiveret våbenskjold. hørte i noget?

越南语

t#244;i c#243; th#7871; gi#250;p c#7853;u mang #273;i s#7917;a, kh#244;ng c#7847;n ph#7843;i lo l#7855;ng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,970,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認