プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- våbenskjoldet?
- huy hiệu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- så du våbenskjoldet?
- Ông đã thấy huy hiệu sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun kiggede på våbenskjoldet.
bà ấy đã nhìn vào cánh tủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- genkendte du ikke våbenskjoldet?
- Ông ko nhận ra huy hiệu của hắn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...missiler, laserkanoner, stemmeaktiveret våbenskjold. hørte i noget?
t#244;i c#243; th#7871; gi#250;p c#7853;u mang #273;i s#7917;a, kh#244;ng c#7847;n ph#7843;i lo l#7855;ng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: