您搜索了: pangitain (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

pangitain

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

ang hula tungkol sa ninive. ang aklat tungkol sa pangitain ni nahum na elkoshita.

越南语

gánh nặng của ni-ni-ve. sách sự hiện thấy của na-hum, người eân-cốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

dahil nga dito, oh haring agripa, hindi ako nagsuwail sa pangitain ng kalangitan:

越南语

tâu vua aïc-ríp-ba, từ đó, tôi chẳng hề dám chống cự với sự hiện thấy trên trời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

kung magkagayo'y pinupukaw mo ako ng mga panaginip, at pinangingilabot mo ako sa mga pangitain:

越南语

bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang hula tungkol sa libis ng pangitain. anong ipinakikialam mo ngayon na ikaw ay lubos na sumampa sa mga bubungan?

越南语

gánh nặng về trũng của sự hiện thấy. ngươi có sự gì mà cả dân trèo lên nóc nhà như vậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

sapagka't hindi na magkakaroon pa ng walang kabuluhang pangitain o ng di tunay na panghuhula sa loob ng sangbahayan ni israel.

越南语

thật, sẽ chẳng còn có một sự hiện thấy nào là giả dối, hoặc một sự bói khoa nào là a dua trong nhà y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at samantalang iniisip ni pedro ang tungkol sa pangitain, ay sinabi sa kaniya ng espiritu, narito, hinahanap ka ng tatlong tao.

越南语

phi -e-rơ còn đương ngẫm nghĩ về sự hiện thấy đó, thì Ðức thánh linh phán cùng người rằng: kìa, có ba người đương tìm ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

may nakita ako sa mga pangitain ng aking ulo sa aking higaan, at, narito, isang bantay at isang banal ay bumaba mula sa langit.

越南语

ta nhìn xem những sự hiện thấy trong đầu ta, khi ta nằm trên giường, và nầy, có một đấng thánh canh giữ từ trên trời xuống,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at ang panginoon ay sumagot sa akin, at nagsabi, isulat mo ang pangitain, at iukit mo na malinaw sa mga tapyas na bato upang makatakbo ang bumabasa niyaon.

越南语

Ðức giê-hô-va đáp lại cũng ta mà rằng: ngươi khá chép lấy sự hiện thấy, và rõ rệt nó ra trên bảng, hầu cho người đương chạy đọc được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ako'y nakakita ng isang pangitain na tumakot sa akin; at ang pagiisip ko sa aking higaan at ang mga pangitain na suma aking ulo ay bumagabag sa akin.

越南语

ta thấy một điềm chiêm bao làm cho ta sợ sệt; những ý tưởng của ta ở trên giường, và những sự hiện thấy của đầu ta làm cho ta bối rối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

anak ng tao, narito, silang nasa sangbahayan ni israel ay nagsasabi, ang pangitain na kaniyang nakikita ay sa malaong mga araw na darating, at nanghuhula ng mga panahong malayo.

越南语

hỡi con người, nầy, nhà y-sơ-ra-ên có kẻ nói rằng: sự hiện thấy của người nầy thấy là chỉ về lâu ngày về sau, và người nói tiên tri về thời còn xa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang iba nga sa mga gawa ni ezechias, at ang kaniyang mga mabuting gawa, narito, nangakasulat sa pangitain ni isaias na propeta na anak ni amos, na aklat ng mga hari, sa juda at israel.

越南语

các công việc khác của Ê-xê-chia, và những việc thiện của người, đều chép trong sách dị tượng của Ê-sai, đấng tiên tri, con trai của a-mốt, và trong sách các vua giu-đa và y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

anak ng tao, ano ang kawikaang ito na sinasambit ninyo sa lupain ng israel, na sinasabi, ang mga kaarawan ay tumatagal, at ang bawa't pangitain ay nabubulaanan?

越南语

hỡi con người, các ngươi có một lời tục ngữ trong đất của y-sơ-ra-ên, rằng: những ngày kéo dài, mọi sự hiện thấy chẳng ứng nghiệm! lời ấy nghĩa là gì?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang iba nga sa mga gawa ni salomon, na una at huli, di ba nangasusulat sa kasaysayan ni nathan na propeta, at sa panghuhula ni ahias na silonita, at sa mga pangitain ni iddo na tagakita tungkol kay jeroboam na anak ni nabat?

越南语

các công việc khác của sa-lô-môn làm từ đầu đến cuối đều chép trong sách truyện na-than, là đấng tiên tri, và trong sách tiên tri của a-hi-gia, người si-lô, cùng trong sách dị tượng của giê-đô, đấng tiên kiến luận về việc giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ako'y nakakita sa pangitain sa gabi, at, narito, lumabas na kasama ng mga alapaap sa langit ang isang gaya ng anak ng tao, at siya'y naparoon sa matanda sa mga araw, at inilapit nila siya sa harap niya.

越南语

ta lại nhìn xem trong những sự hiện thấy ban đêm, nầy, có một người giống như con người đến với những đám mây đến trời; người tới đến Ðấng thượng cổ và bị dẫn đến trước mặt ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,134,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認