您搜索了: obiteljima (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

obiteljima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

sinovi su geršonovi: libni i Šimi sa svojim obiteljima.

越南语

các con trai của ghẹt-sôn, tùy theo họ hàng mình: líp-ni và si-mê -y.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

bacali su ždrebove, najmanji kao i najveæi, po obiteljima za svaka pojedina vrata.

越南语

chúng theo tông tộc mình mà bắt thăm về mỗi cửa, kẻ nhỏ như người lớn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

u rodovnike su bili popisani sveæenici po obiteljima i leviti od dvadeset godina naviše po svojim službama, po svojim redovima.

越南语

lại phân phát cho những thầy tế lễ đã theo tông tộc mình mà ghi tên vào gia phổ, và cho người lê-vi từ hai mươi tuổi sắp lên, tùy theo chức phận và ban thứ của họ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

s njima je po obiteljima srodnih bilo u vojnim èetama za rat trideset i šest tisuæa ljudi, jer su imali mnogo žena i sinova.

越南语

với họ có những đội binh sẵn ra trận, cứ theo tông tộc và thế hệ của chúng, số được ba vạn sáu ngàn quân; bởi vì chúng có nhiều vợ và nhiều con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

njegovoj braæi, po obiteljima, kad su se zapisali u plemenski rodovnik po naraštajima, bio je poglavar jeiel, zaharija,

越南语

anh em của bê-ê-ra theo họ hàng mình, y như đã chép vào sách gia phổ là, giê -i-ên, trưởng tộc, xa-cha-ri,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

evo njihova popisa po obiteljima: od judina plemena tisuænici: vojvoda adna i s njim trista tisuæa hrabrih junaka;

越南语

Ðây là sổ kể các người ấy tùy theo nhà tổ phụ họ; về giu-đa, có những quan tướng ngàn người, là Át-na làm đầu, người lãnh ba mươi vạn người mạnh dạn;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

to su bili levijevi sinovi po obiteljima, poglavari porodica, koji su bili popisani poimence; oni su radili posao za službu jahvina doma u dobi od dvadeset godina naviše.

越南语

Ðó là con cháu của lê-vi theo tông tộc của họ, tức là trưởng tộc của những người được cai số từng danh từng người, từ hai mươi tuổi sắp lên, và hầu việc trong đền của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

mi sveæenici, leviti i narod bacili smo ždrijeb za prinos drva koja treba da odreðenog dana svake godine prema svojim obiteljima donosimo u dom boga našega za vatru na žrtveniku jahve, boga našega, kako je zapisano u zakonu;

越南语

chúng tôi cũng định mỗi năm đem vật đầu mùa của đất chúng tôi, và các thứ trái đầu mùa của các cây chúng tôi đến đền của Ðức giê-hô-va;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

potom amasja skupi judejce i svega judu i benjamina, razvrsta ih prema obiteljima, tisuænicima i satnicima. pošto popisa od dvadeset godina naviše, naðe trista tisuæa izabranih momaka za vojsku, viènih koplju i štitu.

越南语

a-ma-xia nhóm những người giu-đa, cứ theo họ hàng của tổ phụ giu-đa và bên-gia-min, mà lập những quan tướng cai ngàn người và cai trăm người; lại tu bộ những người từ hai mươi tuổi sấp lên, số cọng được ba mươi vạn người kén chọn ra trận được cùng có tài cầm giáo và khiên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,953,161 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認