您搜索了: velik (克罗地亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

velik

越南语

đại

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

& velik

越南语

& to

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

& jako velik

越南语

& rất to

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

velik je jahve na sionu, uzvišen nada sve narode.

越南语

tại si-ôn Ðức giê-hô-va lớn thay, ngài cao hơn hết thảy các dân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

2. 25x7. 5in, 59x190mm (lever arhiva – velik)

越南语

2. 25x7. 5in, 59x190mm (kho lever - lớn)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

jer ti si velik i èiniš èudesa: ti si jedini bog.

越南语

vì chúa là rất lớn, làm những sự lạ lùng. chỉ một mình chúa là Ðức chúa trời mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

velik je jahve, hvale predostojan, strašniji od svih bogova!

越南语

vì giê-hô-va rất lớn, đáng được ngợi khen lắm lắm; ngài đáng kính sợ hơn hết các thần.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

jer velik je jahve, bog naš, kralj veliki nad svim bogovima.

越南语

vì giê-hô-va là Ðức chúa trời rất lớn, là vua cao cả trên hết các thần.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

bog je strahovit u zboru svetih, velik i strašan svima oko sebe.

越南语

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, ai có quyền năng giống như chúa? sự thành tín chúa ở chung quanh chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

ovdje možete omogućiti prikaz vodoravnim trakama ako je prikaz dovoljno velik.

越南语

bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

jer jahve je to - svevišnji, strašan, kralj velik nad zemljom svom.

越南语

ngài khiến các dân suy phục chúng tôi, và là các nước phục dưới chơn chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

i od sina tvoje sluškinje podiæi æu velik narod, jer je tvoj potomak."

越南语

ta cũng sẽ làm cho đứa trai của con đòi trở nên một dân, vì nó cũng do một nơi ngươi mà ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

grad je bio prostran i velik, ali je u njemu bilo malo stanovnika jer nije bilo sagraðenih kuæa.

越南语

vả, thành thì rộng rãi lớn lao, còn dân sự ở trong nó lại ít, và nhà mới thì chưa có cất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

kad æe od abrahama nastati velik i brojan narod te æe se svi narodi zemlje njim blagoslivljati?

越南语

vì Áp-ra-ham chắc sẽ được trở nên một dân lớn và cường thạnh; các dân tộc trên thế gian đều sẽ nhờ người mà được phước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

"jao trudnicama i dojiljama u one dane jer bit æe jad velik na zemlji i gnjev nad ovim narodom.

越南语

trong những ngày ấy, khốn cho đờn bà có thai, và đờn bà cho con bú! vì sẽ có tại nạn lớn trong xứ, và cơn thạnh nộ nghịch cùng dân nầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

abija je s narodom uèinio velik pokolj meðu njima te je od izraela palo pobijenih pet stotina tisuæa izabranih ljudi.

越南语

a-bi-gia và quân lính người làm cho chúng bị thua trận cả thể, có năm mươi vạn tinh binh của y-sơ-ra-ên bị thương ngã chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

blagoslivljaj jahvu, dušo moja, jahve, bože moj, silno si velik! odjeven velièanstvom i ljepotom,

越南语

hỡi linh hồn ta, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va! hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời tôi, chúa thật lớn lạ kỳ. mặc sự sang trọng và oai nghi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

a tko god ne bi tražio jahvu, izraelova boga, da se pogubi, bio malen ili velik, èovjek ili žena.

越南语

và hễ ai không tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, thì sẽ bị xử tử vô luận nhỏ hay lớn, nam hay nữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

克罗地亚语

"ja sam bog, bog tvoga oca. ne boj se siæi u egipat, jer æu ondje od tebe proizvesti velik narod.

越南语

Ðức chúa trời phán: ta là Ðức chúa trời, Ðức chúa trời của cha ngươi. hãy xuống Ê-díp-tô, đừng sợ chi, vì tại đó ta sẽ làm cho ngươi thành một nước lớn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

i udariše munje i glasovi i gromovi i nasta potres velik, kakva ne bijaše otkako je ljudi - tako bijaše silan potres taj.

越南语

liền có chớp nhoáng, tiếng rầm, sấm vang và động đất dữ dội, động đất lớn lắm đến nỗi từ khi có loài người trên đất chưa hề có như vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,753,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認