来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ell t'estimava.
cha... Ông ấy yêu thương em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jo l'estimava molt.
tôi yêu nó lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saps que l'estimava!
anh biết điều đó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estimava aquesta ciutat.
tôi yêu thành phố này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algú que m'estimava molt.
một người tôi rất quan tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ella t'estimava, slade.
cô ấy yêu anh, slade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jo estimava el meu germà.
ta yêu quý em trai mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ella se l'estimava moltíssim.
nó yêu con nó nhiều lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tots saben que se l'estimava.
các ngài biết rằng ông rất yêu ngài ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pensava que aquest home m'estimava.
ta từng nghĩ là ông ta yêu thương ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ell s'estimava més viatjar en llitera.
ngài ấy thích ngồi kiệu hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... estimar? - recorda el pla.
hãy nhớ kế hoạch của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: