您搜索了: estimava (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

estimava

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

ell t'estimava.

越南语

cha... Ông ấy yêu thương em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

jo l'estimava molt.

越南语

tôi yêu nó lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

saps que l'estimava!

越南语

anh biết điều đó mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

estimava aquesta ciutat.

越南语

tôi yêu thành phố này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

algú que m'estimava molt.

越南语

một người tôi rất quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ella t'estimava, slade.

越南语

cô ấy yêu anh, slade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

jo estimava el meu germà.

越南语

ta yêu quý em trai mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ella se l'estimava moltíssim.

越南语

nó yêu con nó nhiều lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

tots saben que se l'estimava.

越南语

các ngài biết rằng ông rất yêu ngài ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

pensava que aquest home m'estimava.

越南语

ta từng nghĩ là ông ta yêu thương ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ell s'estimava més viatjar en llitera.

越南语

ngài ấy thích ngồi kiệu hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- ... estimar? - recorda el pla.

越南语

hãy nhớ kế hoạch của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,758,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認