来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- casal pallera.
- haystack hall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
això no és cap casa de putes de cinc coures com les de masia pallera.
Đây không phải là vì 5 đồng như ở hayseed hall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
construint una palleta. per què?
con gái ruột của tôi tweet rằng tôi có cái mũi khổng lồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: