您搜索了: simplement (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

simplement

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

simplement increïble.

越南语

chỉ đơn giản là tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- simplement escolta.

越南语

- nghe lén thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

És simplement... la llei.

越南语

luật đã định rồi. trời ơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ella és simplement macabra.

越南语

em ấy là ma cà rồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

hauries simplement marxat?

越南语

thực sự anh cứ bỏ đi thế sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

res no és, simplement, res.

越南语

hư không chỉ là hư không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

crec que simplement va morir.

越南语

tôi nghĩ cậu ta chỉ chết bình thường thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

diguem que simplement va passar.

越南语

nó chỉ xảy ra thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

40 milions no desapareixen simplement!

越南语

$40 triệu nhiên không bị mất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

per favor, simplement... mostra-ho.

越南语

làm ơn, chỉ cần... chỉ cho con thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

simplement entraré i diré, "bill, hem..."

越南语

ah thì, con sẽ đi thẳng vào và nói: "bill, chúng ta...."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

simplement seguirem on ho havíem deixat.

越南语

lúc trước dừng ở đâu, giờ sẽ tiếp tục đúng chỗ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

no només... simplement odio aquestes coses.

越南语

không,tôi chỉ là-- gét những thứ này mà thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

o potser simplement no heu mirat on cal.

越南语

cũng có thể đơn giản là 2 người chưa tìm đúng chỗ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

per què no em vas dir simplement la veritat?

越南语

tại sao em không nói với anh sự thật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

un dia, em vaig adonar que simplement no necessitava

越南语

một ngày, tôi nhận ra tôi không phải

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

o potser simplement sigues millor que jo en açò.

越南语

hay có lẽ anh làm việc này giỏi hơn tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

no puc simplement fer una visita al meu estimat pare?

越南语

bộ con không thể tới thăm người cha yêu quý à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

si te'n vols anar, simplement ves-te'n!

越南语

tôi đâu có nói vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

d'allà fora són perillosos alguns estan simplement aterrits

越南语

không phải tất cả những người ngoài đó đều nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,755,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認