您搜索了: sorprenent (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

sorprenent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

És una història sorprenent.

越南语

Đó là 1 câu chuyện đáng kinh ngạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

això si seria sorprenent oi?

越南语

Để ý ghê phết nhể?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

es familiar, però amb un toc sorprenent.

越南语

quen thuộc, nhưng vẫn có nhiều bất ngờ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

els hi presento al sorprenent tigre de bengala!

越南语

tôi sẽ cho quí vị thấy, kinh ngạc bởi loài hổ bengal!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

un lloc sorprenent per guardar els llibres de comptabilitat reials.

越南语

một nơi ngạc nhiên để giữ sổ sách hoàng gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

És molt sorprenent que mostris tant interès en política, walter.

越南语

hứng thú với chính trị không giống tính cách của anh cho lắm, walter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

amic meu conec un indi en la canadà francesa amb una sorprenent història per explicar.

越南语

bạn của tôi à, tôi biết 1 người Ấn ở canada, với 1 câu chuyện không thể tin được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

el mercat ha obert avui a 400 punts en part gràcies al sorprenent pujada de queen consolidated.

越南语

thị trường hôm nay mở tại 400 điểm một phần nhờ vào cuộc biểu tình bất ngờ của queen's consolidated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ha fet un treball brillant trobant a aqueixos xiquets amb una trepitjada. És realment sorprenent. gràcies.

越南语

anh đã rất xuất sắc khi tìm ra bọn trẻ chỉ từ 1 dấu chân, thực sự rất đáng ngạc nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

"la vida del sr patel és una història sorprenent de coratge i resistència inigualable en la història de la navegació.

越南语

câu chuyện kinh ngạc của patel. lòng dũng cảm và tính nhẫn nại, chưa từng có trong lịch sử hàng hải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

per què m'expliques això? perquè ha costat 15 anys, però l'institut al final és sorprenent!

越南语

họ đã phát triển bảng đánh giá mức độ thân thiết của mối quan hệ để dự đoán khả năng bền vững của một cặp đôi dựa trên hành vi của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

en un sorprenent resultat, la moira queen ha estat absolta de tots els càrrecs. en un dia que conclou amb una setmana d'imprevistos i girs legals, en la qual molts havien donat aquest cas com sentenciat.

越南语

một kết quả tuyệt vời, như vậy bà moira queen đã được tha bổng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- que em sorprèn que la vostra llengua no sigui negra...

越南语

- lưỡi ngươi không hóa đen quả là chuyện lạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,973,974 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認