来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hol van a büszkeséged?
niềm kiêu hãnh của mày để đâu ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak a büszkeséged sérült.
cho tới giờ không có gì tổn thương ngoài lòng kiêu hãnh của anh bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nincs büszkeséged, hádész.
ngươi không có quyền, hades!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a büszkeséged lesz a veszted.
sự cao ngạo sẽ đánh đổ cậu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne vakítson el a büszkeséged!
không nên nổi giận tổn thương nguyên khí
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ez a büszkeséged miatt van!
chính cô đã ép tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a büszkeséged fog a sírba vinni.
anh biết lòng kiêu hãnh sẽ giết chết anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a büszkeséged miatt meghalnak az embereim!
tự trọng của cậu hại chết người khác đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert büszkeséged eltakarja előled isten jóságát.
sự ngạo mạn của con đã phủ nhận khả năng nhân từ của thiên chúa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"a nemzet büszkesége" magáról szól?
vậy ra phim "niềm kiêu hãnh dân tộc" là về anh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式