来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a császárnak nem szabad eljutnia a kúthoz. mert akkor feltámasztja a hadseregét.
hoàng đế phải tìm ra nguồn nước thánh để hồi sinh cho đạo quân của ông ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert a mint az atya feltámasztja a halottakat és megeleveníti, úgy a fiú is a kiket akar, megelevenít.
vả, cha khiến những kẻ chết sống lại và ban sự sống cho họ thể nào, thì con cũng ban sự sống cho kẻ con muốn thể ấy.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
sõt magunk is halálra szántuk magunkat, hogy ne bizakodnánk mi magunkban, hanem istenben, a ki feltámasztja a holtakat:
chúng tôi lại hình như đã nhận án xử tử, hầu cho chúng tôi không cậy mình, nhưng cậy Ðức chúa trời là Ðấng khiến kẻ chết sống lại.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a legjobb barátomat hivatalosan is feltámasztják, ezt a világért ki nem hagynám.
người bạn thân nhất của tôi được cải tử hoàn sinh một cách hợp pháp, tôi sẽ không bỏ lỡ điều này vì thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: