来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ez konkrét tény.
thực tế là như vậy. okay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
van konkrét oka?
có lý do gì không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- konkrét leszek!
Được rồi, để tôi nói cho rõ nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
konkrét oka lenne.
giải pháp cuối rồi. - Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
van konkrét bizonyítéka?
anh có bằng chứng cụ thể không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
konkrét pontokra célozzon.
nhắm vào những điểm cho chính xác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
van konkrét elképzelése, uram?
thưa ông cần chi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de van egy konkrét elképzelésem.
tôi có biết một người như thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ki volt a konkrét célpont?
- chào. ai là mục tiêu cụ thể?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- konkrét válaszokat várok tőle.
anh ta thoái thác vụ này lâu quá rồi và tôi muốn một câu trả lời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- van valami konkrét mondanivalója?
- có ý tưởng gì cho vụ này không? - có đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez túl konkrét és túl veszélyes.
nó quá chính xác. quá nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
itt nincs konkrét menetrend, alma.
chúng ta không chia theo lịch, alma.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elég konkrét volt... Így megfelel önnek?
vậy đã đủ chi tiết... với anh chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az álom konkrét aspektusai felé irányítani őket.
hướng họ đến khía cạnh cụ thể của giấc mơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- van valami konkrét, amire figyeljek?
có gì cụ thể anh muốn tôi xem xét không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az idő árnyéka - konkrét időpontot jelent.
"cái bóng thời gian" - đó là một thời gian đặc biệt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- a konkrét jogszabályok... - melyik jogszabályt?
- chi tiết nhé...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valami konkrét személyre gondol, miss groves?
cô có suy nghĩ riêng về chuyện đó không cô groves?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"nem nemzek gyermeket." ez is elég konkrét.
"tôi sẽ không có con." rất cụ thể.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式