来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jaj nékik, mert eltávoztak én tõlem! pusztulás reájok, mert vétkeztek ellenem. Én ugyan megszabadítanám õket; de õk hazugságot szólnak ellenem!
khốn cho chúng nó! vì chúng nó lìa xa ta; nguyền sự hư nát đổ trên chúng nó! vì chúng nó đã phạm tội nghịch cùng ta: dầu ta muốn cứu chuộc chúng nó, nhưng chúng nó nói những điều dối trá nghịch cùng ta.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
4 éve próbálom megszabadítani fajunkat az öröklődő hibáktól.
từ nhiều năm qua, ta đã cố nghiên cứu để loại bỏ những gen bệnh tật di truyền
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: