来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
paranoiássá válik, carter.
chắc cô đang bị hoang tưởng, carter.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beszámíthatatlanná, paranoiássá és ösztönlénnyé vált.
hoang tưởng và phản động.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Én is kezdek kissé paranoiássá válni.
nói thật cho tôi biết có phải anh cảm thấy quá căng thẳng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Úgy látom, hogy ez a szarás paranoiássá tesz.
thấy chưa? thứ chết tiệt này làm anh bị hoang tưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
okkultizmus, démonok, ördögűzés. a beutalása előtt a nővérem súlyosan paranoiássá vált.
ngay trước khi em gái tôi nhập viện...nó đã đa nghi... nó mê sảng, nói về quỷ và thiên thần...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"csak a paranoiásak élik túl."
"chỉ có hoang tưởng là tồn tại."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式