来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
köszönöm a vendégszeretetét.
cám ơn sự mến khách của bà, thưa bà caldwell.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igénybe vehetem a vendégszeretetét?
tôi có thể lợi dụng lòng hiếu khách của các người một chút được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
remélem, élvezi majd börtöneink vendégszeretetét.
từ từ tận hưởng sự hiếu khách của hệ thống an ninh ở đây nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Élvezzék a maxim fogadó vendégszeretetét.
hãy tận hưởng lòng hiếu khách của khách sạn maxim.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atyám és én a király vendégszeretetét élvezzük.
cha và em là khách của nhà vua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem kívánja többé élvezni big whiskey vendégszeretetét.
hắn cần phải bỏ lại sau lưng lòng hiếu khách của big whiskey.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igen, addig élvezzék a maxim fogadó vendégszeretetét.
Được. xin hãy tận hưởng lòng hiếu khách của khách sạn maxim.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
...és vendégszeretetét a rákövetkező hét szombatjáig venném igénybe.
...và sẽ làm phiền lòng hiếu khách của gia đình cho đến ngày thứ bảy kế tiếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tünde úr, hamarost élvezheted a törpök mesés vendégszeretetét.
sớm thôi, ngài tiên, ngài sẽ thấy lòng hiếu khách của người lùn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- máris, senor. Élvezzék a maxim fogadó vendégszeretetét.
sẵn sàng, thưa ông, và xin hãy tận hưởng lòng hiếu khách của khách sạn maxim.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tessék. Érezze jól magát nálunk. Élvezze a maxim fogadó vendégszeretetét.
Đây rồi, chúc ông vui vẻ, và hãy tận hưởng lòng hiếu khách của khách sạn maxim.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
melyik király fia fogadná el valaki vendégszeretetét, enné az ételét, inná a borát,.. ...barátsággal ölelné át, hogy aztán az éjszaka közepén ellopja asszonyát?
thứ con vua nào lại nhận lòng hiếu khách của 1 người khác... cùng cụng ly, ôm hôn vì tình bạn , và ban đêm lại đi cướp vợ người ta?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a vendégszeretetemet áhítod?
- vậy các người muốn lòng hiếu khách của tôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: