来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
veszélyeztetheti az egész nyomozást!
anh đang gây nguy hiểm cho cuộc điều tra đấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
semmi sem veszélyeztetheti a programot.
không có gì làm nguy hiểm đến chương trình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyilvános helyen veszélyeztetheti a biztonságát
xuất hiện ở nơi công cộng giúp hắn an toàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy külföldi feleség veszélyeztetheti a fedősztoriját.
anh sẽ sống như vua ở đấy. vâng, sếp, tôi hiểu. anh dành thời gian suy nghĩ về điều anh muốn làm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szenátor úr, ez a személy veszélyeztetheti a biztonságát?
tôi sẽ cử 1 trực thăng đến chỗ ông trong vài phút nữa. tôi sẽ chuẩn bị cho cô ấy. jack, thế còn ellis?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
senki sem veszélyeztetheti a lányomat, az anyámat a pénzemet.
không ai được phép gây nguy hiểm cho con tao, mẹ tao... hay tiền của tao!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az elnök leszögezte, hogy a divízió nem veszélyeztetheti az elnökségét.
rõ ràng tổng thống không thể để division trở thành trách nhiệm quản lý của bà ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem veszélyeztetheti, hogy egy gazdag gyerek a fényképeddel villogjon hong kong utcáin.
cô ta không thể để cậu dàn xếp với thằng nhóc giàu có dán ảnh cậu ở khắp hong kong được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
biztos vannak ismeretlen tényezők, amiért így kellett viselkednie, hogy ne eshessen bántódásunk. - egy robot egyszerűen, nem veszélyeztetheti az embert.
chắc chắn đã có những nguyên nhân mà ta chưa biết... và hành động như nó đã làm đã giữ cho ta được an toàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert ez egy hülye, újonc lépés volt és veszélyeztethette volna a nyomozásomat.
- bởi vì đó là 1 hành động ngu ngốc. và anh có thể phá hỏng cuộc điều tra của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: