您搜索了: gedefinieër (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

gedefinieër

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

administrateur gedefinieër

越南语

bị quản trị định nghĩa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die aps drywer is nie gedefinieër.

越南语

chưa xác định trình điều khiển aps.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

intern fout: nee handteerder gedefinieër.

越南语

lỗi nội bộ: chưa xác định bộ quản lý.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

moet nie vra weer vir die stoor formaat as dit is gedefinieër.

越南语

không hỏi lại định dạng ảnh nếu nó từng được chọn.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

nee drywer gedefinieër vir wat drukker. dit dalk wees 'n rou drukker.

越南语

chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. có lẽ nó là máy in thô.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hierdie ligging is alreeds gedefinieër. doen jy wil hê na vervang die bestaande een?

越南语

Địa điểm này đã được định nghĩa. bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hierdie vertoon alle gedefinieër dns bedieners na gebruik terwyl jy word verbind. gebruik die voeg by en verwyder knoppies na verander die lys

越南语

mục này hiển thị các máy phục vụ dns cần sử dụng trong khi kết nối. dùng hai cái nút thêm và bỏ để sửa đổi danh sách.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hierdie opdrag kommentaar uit die huidige lyn van 'n gekose blok van teks. die karakters vir enkel/ veelvuldige lyn kommentaar word gedefinieër binne in die taal se verligting.

越南语

lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hierdie opdrag verwyder kommentaar van die huidige lyn van 'n gekose blok van teks. die karakters vir enkel/ veelvuldige lyn kommentaar word gedefinieër binne in die taal se verligting.

越南语

lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as geaktiveer, 'n boks as gedefinieër in die eienskappe onder sal wees geteken omtrent die inhoud van elke bladsy. die opskrif en voetskrif sal wees geskei van die inhoud met' n lyn as goed.

越南语

nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được phân cách ra nội dung bởi một đường.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hier jy kan definieer die desimaal skeier gebruik word na vertoon monitêre waardes. nota wat die desimaal skeier gebruik word na vertoon ander nommers het na wees gedefinieër apart (sien die 'nommers' oortjie).

越南语

Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ. ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải được xác định riêng (xem phân « số »).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,977,124 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認