您搜索了: talente (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

talente

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

en hiram het aan die koning honderd en twintig talente goud gestuur.

越南语

vả, hi-ram đã gởi cho vua sa-lô-môn một trăm hai mươi ta lâng vàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

neem dan die talent van hom weg en gee dit aan die een wat die tien talente het;

越南语

vậy, các ngươi hãy lấy ta-lâng của người nầy mà cho kẻ có mười ta-lâng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ook het hy uit israel honderd duisend dapper helde vir honderd talente silwer gehuur.

越南语

người cũng mộ mười vạn người mạnh dạn trong y-sơ-ra-ên, giá một trăm ta lâng bạc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en toe hy begin afreken, word daar een na hom gebring wat tien duisend talente skuldig was.

越南语

khi vua khởi soát sổ, thì có người đem nộp một tên kia mắc nợ vua một vạn ta-lâng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die een wat die vyf talente ontvang het, het daarmee gaan werk en vyf ander talente gewin.

越南语

tức thì, người đã nhận năm ta-lâng đi làm lợi ra, và được năm ta-lâng khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die gewig van salomo se inkomste aan goud in een jaar was ses honderd ses en sestig talente goud;

越南语

vàng mà vua sa-lô-môn nhận được mỗi năm cân đến sáu trăm bảy mươi ta lâng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

tot honderd talente silwer en tot honderd kor koring en tot honderd bat wyn en tot honderd bat olie toe en sout sonder beperking.

越南语

đến một trăm ta lâng bạc, một trăm bao lúa miến, một trăm thùng rượu, một trăm thùng dầu, và muối không hạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hulle het in ofir aangekom en daarvandaan goud gaan haal, vier honderd en twintig talente, en dit na koning salomo gebring.

越南语

họ đi Ô-phia đem về cho sa-lô-môn bốn trăm hai mươi ta lâng vàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

drie duisend talente goud, uit goud van ofir, en sewe duisend talente gelouterde silwer om daarmee die mure van die geboue oor te trek;

越南语

tức là ba ngàn ta lâng vàng Ô-phia, và bảy ngàn ta lâng bạc thét, đặng dùng bọc các vách đền;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en ek het in hulle hand afgeweeg: ses honderd en vyftig talente silwer en silwervoorwerpe van honderd talente, honderd talente in goud,

越南语

vậy, ta cân giao cho họ sáu trăm năm mươi ta lâng bạc, khí dụng bằng bạc giá một trăm ta lâng, và một trăm ta ta lâng vàng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en aan die een gee hy vyf talente en aan die ander twee en aan die ander een, aan elkeen na sy vermoë; en hy het dadelik op reis gegaan.

越南语

chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as die koning dit goedvind, laat daar dan geskrywe word om hulle te verdelg, en ek sal tien duisend talente silwer afweeg in die hande van die beamptes om dit by die skatte van die koning te voeg.

越南语

nếu điều đó vừa ý vua, khá giáng chiếu chỉ truyền tuyệt diệt chúng nó đi; rồi tôi sẽ cân mười ta lâng bạc phó vào tay những quan đốc tư để đem vào kho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

pul, die koning van assirië, het die land oorval, en menáhem het aan pul duisend talente silwer gegee, dat sy hande met hom sou wees om die koningskap in sy hand te versterk.

越南语

phun, vua a-si-ri, loán đến trong xứ; mê-na-hem bèn nộp cho người một ngàn ta lâng bạc, để người giúp đỡ làm cho nước mình đặng vững vàng trong tay người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die een wat die twee talente ontvang het, kom ook en sê: meneer, twee talente het u aan my toevertrou; hier het ek twee ander talente daarby verdien.

越南语

người đã nhận hai ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi hai ta-lâng; đây nầy, tôi đã làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

al die goud wat vir die werk gebruik is, by al die werk van die heiligdom--die goud wat as offer aangebied was, het bedra nege en twintig talente en sewe honderd en dertig sikkels volgens die sikkel van die heiligdom.

越南语

hết thảy vàng đã hiệp dùng vào các công việc nơi thánh (ấy là vàng dâng) được hai mươi chín ta lâng, bảy trăm ba chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die honderd talente silwer het gedien om die voetstukke van die heiligdom en die voetstukke van die voorhangsel te giet; honderd voetstukke vir honderd talente, 'n talent vir 'n voetstuk.

越南语

vậy, phải một trăm ta lâng bạc đặng đúc các lỗ trụ của nơi thánh, và lỗ trụ màn; một trăm ta lâng cho một trăm lỗ trụ, tức một ta lâng vào mỗi lỗ trụ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hulle het gegee vir die diens van die huis van god: aan goud vyf duisend talente en tien duisend darieke; en aan silwer tien duisend talente; en aan koper agttien duisend talente; en aan yster honderd duisend talente.

越南语

dâng về công việc đền Ðức chúa trời, năm ngàn ta lâng vàng, mười ngàn đa-riếc, mười ngàn ta lâng bạc, mười tám ngàn ta lâng đồng, và một trăm ngàn ta lâng sắt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,356,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認